Dễ dàng nhận ra rằng, thì quá khứ trong tiếng Đức diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Bên cạnh đó, Perfekt là một trong 3 thì quá khứ trong tiếng Đức (cùng với Präteritum và Plusquamperfekt). Đây được xem là một Thì rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức. Ngoài ra, thì này được dùng để miêu tả quá khứ rất phổ biến. Vậy cách chia động từ thì quá khứ Perfekt trong tiếng Đức như thế nào mới là đúng? Cùng CMMB Việt Nam tìm hiểu ở bài viết này nhé!
Thì quá khứ Perfekt là gì?
Thực tế, Perfekt hoặc Präteritum đều dùng để miêu tả hành động đã xảy trong quá khứ. Tuy nhiên, sự khác biệt của 2 thì này chính là nằm ở mục đích và ý nghĩa.
Perfekt được dùng trong văn nói trong khi Präteritum thường xuất hiện trong văn viết. Không chỉ vậy, Perfekt cũng vẫn sẽ được sử dụng trong các thư từ có mục đích cá nhân. Cụ thể là thư cho bạn bè, người thân chẳng hạn.
Sự việc đã xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên, nó vẫn chưa kết thúc hoàn toàn thì ta phải dùng Perfekt
Ví dụ, khi có người hỏi bạn: Wie lange hast du Deutsch gelernt?
Một điều rõ ràng là bạn vẫn đang học tiếng, nhưng người ta hỏi câu trong quá khứ? Vậy có đúng không? Bởi vì hành động đó của bạn, giả sử bắt đầu từ tháng 9, giờ là tháng 1, hiện tại bạn vẫn học. Trong trường hợp này, bạn hãy trả lời như sau: Ich lerne Deutsch seit 3 Monaten hoặc Ich habe Deutsch seit 3 Monaten gelernt
Cách chia động từ ở thì quá khứ Perfekt trong tiếng Đức
Quy ước chung:
- S = Subject (chủ ngữ)
- Hilfsverb: trợ động từ
- O = Objekt (tân ngữ)
- Vp2: Đây là viết tắt của Verb (Partizip 2) – động từ phân từ 2.
Câu khẳng định (Aussage): S + haben/sein + O+ Vp2
Câu phủ định (Negation): S + haben/sein + nicht/kein +O + Vp2
Câu hỏi có/ không (Ja/Nein – Frage): Haben/Sein + S + O + Vp2
Câu hỏi có từ để hỏi (W – Frage): W – Frage + haben/sein + S + O + Vp2
Làm thế nào để phân biệt Haben và Sein
Cấu trúc cơ bản thì quá khứ Perfekt gồm 2 loại, một loại câu cần trợ động từ sein, 1 loại cần trợ động từ haben. Đầu tiên, Sein kết hợp với những động từ chỉ 1 sự chuyển động (Verben der Bewegung). Đặc biệt, đó phải là những nội động từ – intransitive Verben (Những động từ không cần tân ngữ trực tiếp) như gegen, fliegen, kommen, fahren …
Lưu ý:
- Trước hết, trợ động từ haben/sein phải chia theo chủ ngữ ở thì hiện tại.
- Trường hợp nếu Vp2 là gewesen (sein) thì Hilfsverb cũng phải là sein.
- Nếu Vp2 là gehabt (haben) thì Hilfsverb cũng phải là habin. Ví dụ cho trường hợp này là: er hat einen Apfel gehabt.
- Một số động từ có thể đi cùng cả với sein và haben.
- Ngoài ra, một số động từ cố định nhưng lại đi với sein. Ví dụ: bleiben (ở). Wir sind in Hanoi geblieben.
Thường thì chúng ta hơi khó phân biệt khi nào sử dụng trợ động từ haben và khi nào sử dụng sein. Nhưng bạn đừng lo lắng, sau đây là vài tips để bạn biết cách sử dụng và phân biệt như sau:
Trường hợp sử dụng động từ Haben trong Perfekt
Thứ nhất là động từ có tân ngữ là Akkusativ.
Ví dụ cụ thể là: Michael hat das Büro aufgeräumt.
Động từ không có tân ngữ, nhưng phải đảm bảo rằng động từ không thể hiện sự thay đổi trạng thái hoặc nơi chốn.
Ví dụ rõ nhất là: Er hat aufgeräumt.
Động từ phản thân Reflexive Verben
Ví dụ cụ thể là: Das Büro hat sich verändert.
Trường hợp sử dụng động từ Sein
Đầu tiên là động từ chuyển động, không có tân ngữ Akkusativ đi kèm: gehen, laufen, fahren, fallen, fliegen, kommen, reisen, stolpern, stürzen.
Ví dụ trường hợp này: Alle Kollegen sind in sein Büro gekommen.
Thứ hai, động từ diễn tả sự thay đổi trạng thái: aufwachen/ erwachen, einschlafen, gefrieren, tauen, sterben, zerfallen.
Ví dụ như: Michaels Ordungsliebe ist erwacht.
Cuối cùng, một số động từ đặc biệt theo sau: bleiben, geschehen, gelingen, misslingen, sein, werden.
Ví dụ như: Was ist mit Michael geschehen?
Một số trường hợp dùng Präteritum thay cho thì quá khứ Perfekt
Câu với Vp2 là haben và sein:
Thường chúng ta sẽ nói: Laura ist drei Monate in Peking gewesen.
Câu trên hơi dài và phức tạp nên hầu như người Đức se xnói là : Laura war drei Moate in Peking.
Câu với Modalverben:
Martin haben viel Geld ausgeben mussen.
Một cách khác, chúng ta sẽ dùng trực tiếp động từ khuyết thiếu ở dạng Präteritum.
Cụ thể là: Martin muss viel Geld ausgeben.
Các trạng từ hay gặp trong thì quá khứ Perfekt
Thực tế, khi đọc các văn bản tiếng Đức, bạn sẽ gặp nhiều trạng từ như hôm qua, hôm kia,.. Sau đây là một số trạng từ phổ biến.
Heute: hôm nay
Gestern: ngày hôm qua
Vorgestern: ngày hôm kia
Vorher, vorher, zuvor: trước đây, trước đó
Schon: đã
Vor + đơn vị thời gian (Dativ): cách đây.. ;… trước. Ví dụ: vor einem Jahr (một năm trước), vor einer Woche (một tuần trước).
Letzt + mốc thời gian (Akkusativ) : trước, vừa qua. Ví dụ letzte Woche (tuần trước), letzter Montag (thứ 2 tuần qua).
Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu về thì quá khứ trong tiếng Đức – perfekt cùng cách chia động từ trong thì này. Đây được xem là một thì quan trọng nhất là với những người bắt đầu học tiếng Đức. Hy vọng vơi snhuwnxg thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống cũng như trong công việc.
Xem thêm:
- Tổng hợp biến cách trong tiếng Đức và cách sử dụng
- akkusativ ? Phân biệt các loại cách trong tiếng Đức
- Tìm hiểu về trennbare verben và cách sử dụng động từ tách trennbare verben
3 bình luận
lại học được thêm 1 ngữ pháp hay
cảm ơn đã chia sẻ, ngữ pháp này mình hơi khó
ngữ pháp khó chứ không đơn giản, nhiều cái bất quy tắc thật phức tạp