Chắc chắn không ai muốn đến bệnh viện hoặc đến thăm ai đó ở bệnh viện chút nào phải không?
Chúng ta hãy chú ý chăm sóc cơ thể thật tốt và xây dựng một lối sống lành mạnh nhé.
Nhưng nếu không may phải đến bệnh viện các bạn hãy lưu ngay lại một số mẫu câu hữu ích này để sử dụng nhé.
Từ vựng thường dùng khi đi khám bệnh tại Đức
r Termin: lịch hẹn
einen Termin vereinbaren: đặt lịch hẹn
r Hausarzt”: bác sĩ gia đình
r Notfall: trường hợp khẩn cấp
die Arzthelfer/-i: người trợ giúp
Ich muss mich hinlegen: tôi phải nằm nghỉ
Mir ist schwindelig: tôi buồn nôn
Ich habe Durchfall: tôi bị tiêu chảy
Ich möchte einen Termin machen: tôi muốn làm một lịch hẹn
Mein Fuß tut weh: bàn chân tôi bị đau
Ich bin gefallen: tôi bị ngã
Was kann ich für Sie tun?: tôi có thể giúp gì cho ngài
Haben Sie Schmerzen?: ngài có đau không?
Wo tut es weh?: đau ở đâu?
Wie lange fühlen Sie sich schon so?: ngài bị vậy bao lâu rồi?
Wie hoch ist das Fieber?: sốt cao bao nhiêu?
Ich bin krank: tôi là ốm
Ich habe Fieber: tôi bị sốt
Ich habe Bauchschmerzen/Kopfschmerzen/Halschmerzen: tôi có đau bụng, đau đầu, đau họng
Mẫu hội thoại thường dùng khi đi khám chữa bệnh tại Đức
A: Hallo/Guten Tag.
Xin chào Was kann ich für Sie tun?/Was kann ich Ihnen helfen? Tôi có thể giúp gì cho Ngài? |
P: Hallo/Guten Tag.
Heute um 9 Uhr habe ich einen Termin bei Ihnen. Hôm nay tôi có lịch hẹn ở chỗ Ngài vào lúc 9h. |
A: Wie heißen Sie?/Was ist Ihr Name?
Ngài tên là gì? |
P: Ich heiße Phong Ngo.
Tôi tên là Phong Ngô |
A: Könnten Sie mir bitte die Krankenversicherungskarte geben!
Ngài có thể đưa cho tôi thẻ bảo hiểm sức khỏe chứ? A: Warten Sie bitte im Wartezimmer/Wartebereich! Ngài làm ơn hãy đợi ở phòng chờ nhé! Guten Tag./Was kann ich für Sie tun?/Was tut Ihnen weh?Was fehlt Ihnen?/ Xin chào? Tôi có thể giúp gì cho Ngài? Ngài đau ở đâu? |
P: Seit gestern habe ich Fieber, Husten und Kopfschmerzen
Từ hôm qua thì tôi bị sốt, ho và đau đầu. |
A: Wie hoch war die Körpertemperatur?
Nhiệt độ đã là bao nhiêu? |
P: Die Temperatur war 39 Grad.
Nhiệt độ đã là 39 độ. |
A: Das ist Ihr Rezept./Ich verschreibe die Medikamente, nehmen Sie die Tablette/ Medikamente aus der Apotheke
Đây là đơn thuốc./Tôi sẽ kê đơn thuốc và Ngài hãy lấy thuốc từ hiệu thuốc nhé! |
P: vielen Dank.
Cảm ơn rất nhiều! |
A: gute Besserung!
Chúc Ngài mau khỏe! |
Xem thêm: 5 lưu ý khi khám răng tại Đức
Xem thêm: Kinh nghiệm khám chữa bệnh tại Đức
CMMB mong rằng với những thông tin ngắn gọn trên sẽ hữu ích cho các bạn khi đi khám bệnh tại Đức